🔍
Search:
LÀM RỚT
🌟
LÀM RỚT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
권세가 매우 대단해서 모든 일을 마음대로 할 수 있다.
1
(LÀM RỚT CẢ CHIM ĐANG BAY):
Quyền thế rất ghê gớm nên có thể làm mọi việc theo ý mình.
-
-
1
권력이나 영향력이 매우 크다.
1
(LÀM RỚT CẢ CHIM ĐANG BAY):
Cách nói biểu hiện rằng quyền lực hay sức ảnh hưởng rất lớn.
-
Động từ
-
1
범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지게 하다.
1
LÀM TRƯỢT, ĐÁNH TRƯỢT, LÀM RỚT KHỎI, LOẠI BỎ KHỎI:
Làm cho không vào được phạm vi hay thứ tự vị trí nào đó mà rơi hoặc rớt.
-
☆
Động từ
-
1
시선을 아래로 향하다.
1
NHÌN XUỐNG:
Hướng ánh mắt xuống dưới.
-
2
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
2
ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT:
Làm cho cái ở trên cao đi xuống dưới.
-
3
지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
3
VUỘT MẤT, ĐÁNH RƠI:
Làm chảy đi hay đánh mất cái từng có.
-
4
뒤에 처지게 하거나 남게 하다.
4
THẢ XUỐNG:
Làm cho tụt lại đằng sau hoặc làm cho ở lại.
-
5
고개를 아래로 숙이다.
5
CÚI:
Rút đầu xuống.
-
6
값이나 금액을 낮추다.
6
MẶC CẢ, HẠ:
Giảm giá hoặc số tiền.
-
7
쓰던 물건을 다 써서 없애다.
7
VÉT SẠCH, VÉT NHẴN:
Dùng hết đồ vật từng dùng và loại bỏ.
-
8
가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
8
GẠT BỎ, ĐÁNH MẤT:
Làm cho mất giá trị, địa vị, danh dự...
-
9
세게 흔들어서 떨어지게 하다.
9
GẠT, PHỦI:
Làm cho lắc mạnh và bị rơi.
-
10
좋지 않은 생각이나 마음을 버리다.
10
GẠT BỎ, XUA ĐI:
Bỏ đi suy nghĩ hay tâm tưởng không tốt đẹp.
-
11
시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
11
ĐÁNH TRƯỢT, ĐÁNH RỚT:
Làm cho không đỗ hoặc không được chọn trong kì thì hay cuộc tuyển chọn…
-
☆☆
Động từ
-
1
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
1
ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT:
Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới.
-
2
지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
2
LÀM RỚT, ĐÁNH RƠI:
Làm cho thứ đang long ra hay tuột xuống.
-
3
뒤에 처지게 하거나 남게 하다.
3
BỎ LẠI, CHO XUỐNG:
Làm cho ở lại hay rơi lại phía sau.
-
4
시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
4
LÀM RỚT, ĐÁNH TRƯỢT:
Làm cho không đỗ hay không được chọn trong kì thi hay cuộc tuyển chọn.
-
5
무엇의 정도나 수준을 낮게 하다.
5
LÀM GIẢM, LÀM THẤP XUỐNG:
Hạ thấp tiêu chuẩn hay mức độ của cái gì.
-
6
가격이나 기온 등의 수치를 낮아지게 하다.
6
LÀM HẠ, LÀM GIẢM:
Làm giảm chỉ số của nhiệt độ hay giá cả.
-
11
옷이나 신발 등을 해어지게 하여 못 쓰게 만들다.
11
LÀM MÒN, LÀM CŨ:
Làm cho quần áo hay giày dép cũ mòn trở nên không dùng được.
-
12
쓰던 물건을 다 써서 없애다.
12
DÙNG SẠCH, DÙNG CẠN:
Dùng hết thứ đang dùng để loại bỏ.
-
7
가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
7
LÀM MẤT, BÔI NHỌ:
Làm mất đi giá trị, địa vị, danh dự...
-
8
시선이나 몸의 한 부분을 아래를 향하게 하다.
8
CÚI XUỐNG, HẠ XUỐNG:
Làm cho ánh mắt hay một phần của cơ thể hướng xuống dưới.
-
9
무엇과 거리가 벌어지게 하다.
9
LÀM XA CÁCH, NGĂN CÁCH:
Làm cho cự ly với cái gì đó cách ra xa.
-
10
사람들을 헤어지거나 사이가 멀어지게 하다.
10
CHIA LÌA, LÀM XA CÁCH:
Làm mọi người chia tay hay quan hệ trở nên xa cách.
🌟
LÀM RỚT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
벼, 보리 등의 이삭에서 낟알을 떨어내는 일.
1.
SỰ ĐẬP LÚA:
Việc làm rớt ra hạt gạo từ mầm của cây lúa, lúa mì...
-
2.
벼, 보리 등의 낟알에서 껍질을 벗겨 내는 일.
2.
SỰ XÁT LÚA:
Việc tách vỏ của lúa, lúa mỳ từ hạt.